90.850.000₫ Giá gốc là: 90.850.000₫.79.000.000₫Giá hiện tại là: 79.000.000₫.
Đàn Piano Điện Yamaha CLP sử dụng công nghệ tiên tiến để tái tạo trải nghiệm biểu diễn tuyệt vời trên một cây đại dương cầm, cho phép nghệ sĩ piano thể hiện kỹ thuật biểu cảm và chính xác nhất trên phím đàn, tự tin thể hiện cá tính âm nhạc của mình. Với khả năng biểu đạt tương tự những cây đại dương cầm, CLP-700 series chắc chắn sẽ khiến việc chơi đàn trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Quý Khách Liên Hệ: Hotline/zalo 0902008999 ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
Gọi đặt mua: 0902008999 (7:00 - 22:00)
Kích cỡ/Trọng lượng Yamaha CLP-785 Clavinova | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1,461 mm (57-1/2″) [Lớp phủ bóng: 1,467 mm (57-3/4″)] | |||||
Cao | 1,027 mm (40-7/16″) [Lớp phủ bóng: 1,029 mm (40-1/2″)] | ||||||
Dày | 476 mm (18-3/4″) [Lớp phủ bóng: 477 mm (18-3/4″)] | ||||||
Trọng lượng | Trọng lượng | 84 kg (185 lb, 3 oz) [Lớp phủ bóng: 87 kg (191 lb, 13 oz)] | |||||
Giao diện điều khiển | |||||||
Bàn phím | Số phím | 88 | |||||
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | ||||||
Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | ||||||
88 nốt có búa đối trọng nặng | Có | ||||||
Đối trọng | Có | ||||||
Hiển thị | Loại | Màn hình LCD đa điểm | |||||
Kích cỡ | 128 x 64 điểm | ||||||
Ngôn ngữ | English, Japanese | ||||||
Bảng điều khiển | Loại | Màn hình cảm ứng | |||||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | ||||||
Giao diện Điều Khiển | |||||||
Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | |||||
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | ||||||
Pedal giảm âm GP | Có | ||||||
Tủ đàn | |||||||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Gập lại | |||||
Giá để bản nhạc | Có | ||||||
Music Braces | Có | ||||||
Giọng | |||||||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | |||||
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | ||||||
Mẫu Key-off | Có | ||||||
Nhả Âm Êm ái | Có | ||||||
VRM | Có | ||||||
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) | Có | ||||||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | |||||
Cài đặt sẵn | Số giọng | 53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG | |||||
Tính tương thích | XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) | ||||||
Biến tấu | |||||||
Loại | Tiếng Vang | 6 | |||||
Thanh | 3 | ||||||
Master Effect | 12 | ||||||
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | ||||||
Stereophonic Optimizer | Có | ||||||
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7+ Người dùng | |||||
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có | |||||
Tách tiếng | Có | ||||||
Duo | Có | ||||||
Bài hát | |||||||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập | |||||
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 | |||||
Số lượng track | 16 | ||||||
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 500 KB/bài hát | ||||||
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) | |||||
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | ||||||
Các chức năng | |||||||
Buồng Piano | Có | ||||||
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) | |||||
Thu âm | .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) | ||||||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có | |||||
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500 | ||||||
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | ||||||
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) | ||||||
Loại âm giai | 7 loại | ||||||
Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | ||||||
Chức năng | |||||||
Nhịp điệu | 20 | ||||||
Lưu trữ và Kết nối | |||||||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB | |||||
Đĩa ngoài | Ổ đĩa flash USB | ||||||
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | |||||
MIDI | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) [IN] [OUT] [THRU] | ||||||
AUX IN | Stereo mini | ||||||
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | ||||||
Pedal PHỤ | Có | ||||||
USB TO DEVICE | Có | ||||||
USB TO HOST | Có | ||||||
DC IN | 24 V | ||||||
Ampli và Loa | |||||||
Ampli | (50 W + 50 W + 50 W) x 2 | ||||||
Loa | Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2 | ||||||
Bộ nguồn | |||||||
Tiêu thụ điện | 60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) | ||||||
Tự động Tắt Nguồn | Có | ||||||
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-500 |
Là Công Ty Nhập Chuyên Khẩu Đàn Phân Phối Và Bán Lẻ Hàng Đầu – Kho Đàn Và Showroom đàn có sẵn nhiều.
Là đơn vị nhập khẩu đàn trực tiếp từ Nhật Bản Về Việt Nam, chuyên phân phối bán buôn bán lẻ cho các hệ thống trường học, trung tâm cả nước. Với kho đàn lớn – Mỗi năm công ty nhập khẩu hàng trăm Container trực tiếp phân phối trên diện rộng tới tay hàng nghìn lớp nhạc, cửa hàng Showroom nhạc cụ lớn nhỏ trên toàn quốc !
– Chúng tôi có showroom trưng bày đàn và lớp học 7 tầng-700 mét với tất cả các loại nhạc cụ và phụ kiện từ bình dân đến cao cấp.
– Chúng tôi có kho đàn và đội ngũ thu gom đàn piano và các nhạc cụ khác tại thủ đô Tokyo Nhật Bản.
Hình Ảnh Showroom Của Âm Nhạc Bình Minh:
Video Giới Thiệu Về Âm Nhạc Bình Minh
Nhật Ký Nhập Đàn:
Nhật Ký Nhập Container Đàn Piano Điện 27-4-2023
ABM music Building: Lô 22D, Khu đấu giá 3Ha Phố Phúc Minh – Phường Đức Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội
Kho Piano tại Japan: Sakaebashi, Sakai-Shi, Osaka, Nhật Bản
90.850.000₫ Giá gốc là: 90.850.000₫.79.000.000₫Giá hiện tại là: 79.000.000₫.
Giờ làm việc: 7-22h Hàng Ngày
Email: info@amnhacbinhminh.com
BẢN QUYỀN THUỘC Công Ty Cổ Phần Âm Nhạc Bình Minh
Vui lòng nhập thông tin. Chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết cho quý khách.
Vui lòng nhập số điện thoại. Nhấn gửi. Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho quý khách.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.